ống quyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống quyển+
- (cũ) Paper-holding bamboo pipe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống quyển"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ống quyển":
ấn quán anh quân - Những từ có chứa "ống quyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 598